TÍNH PHÍ LĂN BÁNH
Chọn nơi: | |
Phiên bản: |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Dự toán chi phí |
|
Giá niêm yết (VNĐ) : | |
Phí trước bạ % : | |
Phí đường bộ (01 năm) : | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) : | 437.000 VNĐ |
Phí đăng ký biển số : | |
Phí đăng kiểm : | 340.000 VNĐ |
Tổng dự toán : |
TÍNH LÃI TRẢ GÓP
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
**Lưu ý: Bảng giá trên là bảng giá tạm tính, tùy vào từng thời điểm có thể khác nhau. Để nhận được thông tin mới và đầy đủ nhất cũng như chương trình ưu đãi siêu hot trong tháng. Quý anh (chị) hãy liên hệ với Hotline: 0911986399 để được tư vấn và hỗ trợ.
339km
Quãng đường 1 lần sạc
150kW/201hp
Công suất tối đa
59,6 kW
Dung lượng pin
Thiết kế
VinFast VF 6. Triết lý thiết kế “Cặp đối lập tự nhiên”
VinFast VF 6 là tuyệt tác nghệ thuật được thiết kế dựa trên triết lý “Cặp đối lập tự nhiên”, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa các yếu tố tưởng chừng như đối lập: thú vị – tinh tế, công nghệ – con người.
Ngoại thất
VinFast VF 6. Cá tính và tinh tế.
VinFast VF 6 mang phong cách cá tính và tinh tế bên ngoài cùng trải nghiệm công nghệ tiên tiến hiện đại bên trong, do nhà thiết kế xe hơi nổi tiếng thế giới Torino Design chắp bút cùng VinFast.

Nội thất
VinFast VF 6. Không gian rộng rãi và thoải mái.
Thiết kế nội thất lấy cảm hứng từ ngôi nhà thứ hai của gia đình với không gian rộng rãi, thoải mái cùng hai màu nội thất và chất liệu tự nhiên, thân thiện với người dùng.

Thông số kỹ thuật
VinFast VF 6.
Thông số xe | VF 6 | VF 6 Plus |
Chiều dài cơ sở | 2,730.0 mm | 2,730.0 mm |
Chiều dài | 4,238 mm | 4,238 mm |
Chiều rộng | 1,820 mm | 1,820 mm |
Chiều cao | 1,594 mm | 1,594 mm |
Công suất tối đa | 174 HP (130 kW) | 201 HP (150 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 250 Nm | 310 Nm |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Dung lượng pin | 59,6 kWh | 59,6 kWh |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) (Mục tiêu dự kiến) | 399 Km | 381 Km |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ kết hợp da thân thiện môi trường | Chất liệu da thân thiện môi trường |
Trần kính toàn cảnh | Trần kính toàn cảnh |
* Thông số kỹ thuật sơ bộ dựa trên sản phẩm dự kiến sẽ sản xuất và có thể thay đổi
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.